Trở thành thành viên VIP

Nhận ưu đãi lớn , nhận mã kích hoạt các phần mềm chuyên nghiệp.

FixWin cho Windows 10 : Sửa chữa các sự cố và sự cố bằng một cú nhấp chuột

  Tải xuống Windows Speedup Tool để sửa lỗi và làm cho PC chạy nhanh hơn FixWin 10 cho Windows 10 là một phần mềm miễn phí...

IObit Driver Booster

IObit Driver Booster Pro phiên bản đầy đủ trình cài đặt ngoại tuyến độc lập cho Windows PC để dễ dàng phát hiện và...

IObit Uninstaller

IObit Uninstaller Pro phiên bản đầy đủ trình cài đặt ngoại tuyến cho Windows PC. Đây là một trong những trình gỡ cài đặt...

Advanced System Care

Advanced System Care Làm sạch PC của bạn bằng AI Hãy để AI giải phóng máy tính của bạn và tiết kiệm thời gian của...

― Advertisement ―

spot_img

Cách sử dụng từ khóa để kết hợp sức mạnh của SEO và Google Ads

Cách sử dụng từ khóa để kết hợp sức mạnh của SEO và Google Ads Những bộ đôi năng động mang tính biểu tượng này...

Bán hàng trên Lazada và Shopee cần biết về Instagram

Tại sao Người bán hàng trên Lazada và Shopee cần biết về Kiến thức cơ bản về Instagram? Bán hàng trên Lazada và Shopee cần...

Xu hướng SEO năm 2023

Xu hướng SEO năm 2023: Xem gì (và học hỏi) trong năm nay Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) là một chiến lược không...

Cách cải thiện SEO: 10 mẹo tối ưu hóa cho năm 2023

Cách cải thiện SEO : 10 mẹo tối ưu hóa cho năm 2023 Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) giúp trang web của...
trang chủLaptop-PcCác công cụ mạng máy tính quan trọng, lệnh và cách sử...

Các công cụ mạng máy tính quan trọng, lệnh và cách sử dụng chúng

Các công cụ Mạng máy tính quan trọng Các lệnh giúp thiết lập và theo dõi trao đổi thông tin trong Mạng máy tính được liệt kê dưới đây với phương pháp sử dụng được đề cập tốt. như Ping, ipconfig / all, netstat, tracert, netsh, arp, v.v.

  1. Ping : công cụ mạng máy tính cơ bản

    Lệnh ping là một công cụ tiện ích mạng gửi tin nhắn Yêu cầu Echo Giao thức Thông báo Điều khiển Internet (ICMP) đến máy chủ đích hoặc địa chỉ IP và đợi tin nhắn ICMP Echo Reply phản hồi. Lệnh thường được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa hai máy chủ trên mạng, đo thời gian khứ hồi cho các gói di chuyển giữa chúng và để xác định các vấn đề về hiệu suất mạng như mất gói hoặc độ trễ cao.

Công Cụ Mạng Máy Tính
Công cụ mạng máy tính

 

Để sử dụng lệnh ping, thông thường bạn sẽ mở dấu nhắc lệnh hoặc cửa sổ đầu cuối và nhập “ping” theo sau là địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của hệ thống đích. Chẳng hạn:

ping www.google.com

Lệnh sau đó sẽ gửi một loạt các gói ICMP đến máy chủ đích và hiển thị thời gian khứ hồi, thống kê mất gói và thông tin khác về kết nối mạng giữa hai máy chủ. Lệnh ping có sẵn trên hầu hết các hệ điều hành, bao gồm Windows, macOS và Linux.

  1. Traceroute / Tracert

    Lệnh traceroute (trên Unix / Linux) hoặc tracert (trên Windows) là một công cụ tiện ích mạng được sử dụng để theo dõi tuyến đường mà các gói tin đi từ nguồn đến đích trên mạng IP. Nó hoạt động bằng cách gửi các gói với các giá trị TTL (Time-To-Live) tăng dần, bắt đầu bằng TTL là 1, hướng tới máy chủ đích. Mỗi bộ định tuyến trung gian dọc theo đường dẫn giảm giá trị TTL xuống 1 và khi TTL đạt 0, bộ định tuyến sẽ gửi thông báo ICMP Time Exceeded trở lại nguồn. Lệnh traceroute hoặc tracert sau đó ghi lại địa chỉ IP và thời gian khứ hồi của mỗi bộ định tuyến phản hồi gói tin, cho đến khi đạt đến đích hoặc đạt được một số bước nhảy được chỉ định.

    Để sử dụng lệnh traceroute hoặc tracert, thông thường bạn sẽ mở dấu nhắc lệnh hoặc cửa sổ terminal và nhập “traceroute” hoặc “tracert” theo sau là địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của hệ thống đích. Chẳng hạn:

    traceroute www.google.com

    Lệnh sau đó sẽ hiển thị địa chỉ IP và thời gian khứ hồi của mỗi bộ định tuyến mà các gói tin đi qua trên đường đến đích. Điều này có thể hữu ích để chẩn đoán sự cố định tuyến mạng, xác định tắc nghẽn mạng và khắc phục sự cố kết nối mạng.

    Lưu ý rằng một số mạng hoặc bộ định tuyến có thể chặn hoặc lọc các gói ICMP, điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả traceroute hoặc tracert. Trong những trường hợp như vậy, các công cụ thay thế như mtr (My traceroute) hoặc PathPing có thể được sử dụng thay thế.

Ipconfig / Ifconfig

Lệnh ipconfig là một công cụ tiện ích mạng được sử dụng để hiển thị và quản lý cấu hình mạng của máy tính Windows. Nó có thể được sử dụng để xem địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng mặc định và các cài đặt mạng khác cho tất cả các bộ điều hợp mạng được cài đặt trên hệ thống.

Để sử dụng lệnh ipconfig, thông thường bạn sẽ mở dấu nhắc lệnh hoặc cửa sổ PowerShell và nhập “ipconfig” theo sau là các tùy chọn khác nhau để hiển thị thông tin cụ thể. Chẳng hạn:

ipconfig /all

Lệnh này hiển thị thông tin chi tiết về tất cả các bộ điều hợp mạng trên hệ thống, bao gồm địa chỉ IP, địa chỉ MAC, máy chủ DNS và hơn thế nữa.

Trên các hệ thống Unix/Linux, lệnh tương đương là ifconfig (interface configuration). Lệnh ifconfig được sử dụng để xem và cấu hình các tham số giao diện mạng, chẳng hạn như địa chỉ IP, mặt nạ mạng và địa chỉ quảng bá.

Để sử dụng lệnh ifconfig, thông thường bạn sẽ mở một cửa sổ terminal và nhập “ifconfig” theo sau là tên của giao diện mạng bạn muốn xem hoặc định cấu hình. Chẳng hạn:

ifconfig eth0

Lệnh này hiển thị thông tin về giao diện mạng eth0, bao gồm địa chỉ IP, mặt nạ mạng và các tham số cấu hình khác. Lệnh ifconfig thường được sử dụng kết hợp với các công cụ khác, chẳng hạn như route, để chẩn đoán và khắc phục sự cố kết nối mạng.

Nslookup

Lệnh nslookup là một công cụ tiện ích mạng được sử dụng để truy vấn Hệ thống tên miền (DNS) để phân giải tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại. Nó cho phép bạn kiểm tra xem máy chủ DNS có đáp ứng các truy vấn hay không và lấy thông tin về các bản ghi DNS được liên kết với tên miền.

Để sử dụng lệnh nslookup, thông thường bạn sẽ mở dấu nhắc lệnh hoặc cửa sổ terminal và nhập “nslookup” theo sau là tên miền hoặc địa chỉ IP bạn muốn truy vấn. Chẳng hạn:

nslookup www.google.com

Lệnh này sẽ truy vấn máy chủ DNS được cấu hình trên hệ thống của bạn và hiển thị địa chỉ IP được liên kết với tên miền www.google.com.

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh nslookup để truy vấn các máy chủ DNS cụ thể, đặt loại truy vấn và thực hiện các thao tác nâng cao khác. Chẳng hạn:

nslookup -type=mx example.com 8.8.8.8

Lệnh này truy vấn máy chủ DNS tại 8.8.8.8 cho các bản ghi MX (Mail Exchange) của tên miền example.com.

Lệnh nslookup có sẵn trên hầu hết các hệ điều hành, bao gồm Windows, macOS và Linux. Đây là một công cụ hữu ích để khắc phục sự cố liên quan đến DNS, chẳng hạn như lỗi độ phân giải DNS, lỗi máy chủ DNS và cấu hình sai DNS.

 WHO IS
  1. Tải xuống Chương trình Whois từ trang web của Microsoft.
  2. Tạo một thư mục trong máy tính của bạn (ví dụ: whois) và Giải nén nội dung của tệp zip đã tải xuống vào thư mục đã tạo của bạn.
  3. ví dụ — D:\whois
  4. Bạn sẽ tìm thấy whois.exe và whois64.exe dưới vị trí được trích xuất của bạn. Trong trường hợp của tôi, nó là D: \ whois \ whois.exe và D: \ whois \ whois64.exe
  5. Mở dấu nhắc lệnh. (Nhấn phím Win + R và gõ ‘cmd’ sau đó nhấn enter)
  6. Điều hướng đến thư mục nơi bạn trích xuất whois.exe. Trong trường hợp của tôi, tôi sẽ gõ
> cd D:\whois
  1. Chạy lệnh ‘whois’ ngay bây giờ và nó sẽ hoạt động. Ví dụ —
D:\whois> whois google.com

Lệnh whois là một công cụ tiện ích mạng được sử dụng để truy vấn cơ sở dữ liệu thông tin đăng ký tên miền. Nó cho phép bạn lấy thông tin về một tên miền, chẳng hạn như tên và thông tin liên hệ của người đăng ký, ngày tạo và hết hạn của tên miền, máy chủ DNS được liên kết với tên miền và hơn thế nữa.

Để sử dụng lệnh whois, thông thường bạn sẽ mở dấu nhắc lệnh hoặc cửa sổ đầu cuối và nhập “whois” theo sau là tên miền bạn muốn truy vấn. Chẳng hạn:

whois google.com

Lệnh này sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu WHOIS và hiển thị thông tin về tên miền google.com, bao gồm ngày đăng ký, ngày hết hạn và thông tin liên hệ của người đăng ký, liên hệ quản trị và liên hệ kỹ thuật.

Lệnh whois có sẵn trên hầu hết các hệ điều hành, bao gồm Windows, macOS và Linux. Nó là một công cụ hữu ích để có được thông tin về tên miền, xác định nhà đăng ký tên miền và kiểm tra tính khả dụng của tên miền. Tuy nhiên, lưu ý rằng một số nhà đăng ký tên miền có thể chọn không xuất bản tất cả thông tin đăng ký hoặc có thể cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác.

Netstat

Lệnh netstat là một công cụ tiện ích mạng được sử dụng để hiển thị các kết nối mạng đang hoạt động, cổng nghe và các số liệu thống kê mạng khác trên hệ thống. Nó cho phép bạn giám sát hoạt động mạng và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến mạng, chẳng hạn như xác định quy trình nào đang sử dụng tài nguyên mạng và kiểm tra các kết nối trái phép.

Để sử dụng lệnh netstat, thông thường bạn sẽ mở dấu nhắc lệnh hoặc cửa sổ đầu cuối và nhập “netstat” theo sau là các tùy chọn khác nhau để hiển thị thông tin cụ thể. Chẳng hạn:

netstat -a

Lệnh này hiển thị tất cả các kết nối mạng đang hoạt động và cổng nghe trên hệ thống, cùng với địa chỉ IP và số cổng của chúng.

netstat -n

Lệnh này hiển thị các kết nối mạng và cổng nghe ở dạng số, thay vì phân giải tên máy chủ và tên dịch vụ.

netstat -p tcp

Lệnh này hiển thị tất cả các kết nối TCP đang hoạt động trên hệ thống, cùng với ID tiến trình (PID) của quy trình đã tạo ra mỗi kết nối.

Lệnh netstat có sẵn trên hầu hết các hệ điều hành, bao gồm Windows, macOS và Linux. Nó là một công cụ hữu ích để giám sát hoạt động mạng, chẩn đoán các vấn đề kết nối mạng và xác định các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn. Tuy nhiên, lưu ý rằng một số hệ điều hành hiện đại, chẳng hạn như Windows 10 và macOS, đã thay thế netstat bằng các công cụ giám sát mạng mới hơn, tiên tiến hơn, chẳng hạn như Resource Monitor và Activity Monitor, tương ứng.

Thuật ngữ PuTTY &; Tera

PuTTY là một trình giả lập thiết bị đầu cuối mã nguồn mở và miễn phí, bảng điều khiển nối tiếp và ứng dụng truyền tệp mạng. Nó thường được sử dụng trong các mạng máy tính để truy cập và quản trị từ xa các máy chủ, thiết bị mạng và các hệ thống nối mạng khác.

 

PuTTY là một công cụ đa năng cho quản trị viên mạng và nhà khai thác hệ thống, cung cấp một loạt các tính năng để truy cập từ xa, giao tiếp an toàn và truyền tệp trong mạng máy tính.

Dưới đây là một số tính năng và cách sử dụng chính của PuTTY trong mạng máy tính:

    1. Mô phỏng thiết bị đầu cuối: PuTTY cung cấp giao diện đầu cuối cho phép người dùng kết nối với các hệ thống từ xa bằng các giao thức khác nhau, bao gồm SSH, Telnet và kết nối nối tiếp. Nó hỗ trợ một loạt các hệ điều hành, bao gồm Windows, Linux và macOS.
    2. Secure Shell (SSH): PuTTY được biết đến rộng rãi với chức năng máy khách SSH, cho phép truy cập từ xa an toàn vào các hệ thống qua kết nối được mã hóa. Nó cung cấp xác thực, mã hóa và toàn vẹn dữ liệu, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để quản trị từ xa và truyền tệp an toàn.
    3. Telnet Client: PuTTY cũng hỗ trợ giao thức Telnet, cho phép người dùng thiết lập các kết nối không được mã hóa đến các hệ thống từ xa. Tuy nhiên, do những lo ngại về bảo mật liên quan đến Telnet, thường nên sử dụng SSH thay thế bất cứ khi nào có thể.
    4. Kết nối bảng điều khiển nối tiếp: Ngoài các giao thức mạng, PuTTY có thể thiết lập kết nối nối tiếp với các thiết bị như bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch và thiết bị công nghiệp. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc định cấu hình và khắc phục sự cố các thiết bị mạng bằng cổng bảng điều khiển.
    5. Truyền tệp: PuTTY bao gồm một tiện ích truyền tệp được gọi là PSCP (PuTTY Secure Copy) cho phép truyền tệp an toàn giữa các hệ thống cục bộ và từ xa. Nó hỗ trợ SCP (Secure Copy) và SFTP (SSH File Transfer Protocol) cho các hoạt động truyền tệp an toàn.
    6. Đường hầm SSH: PuTTY hỗ trợ đường hầm SSH, cho phép người dùng tạo các đường hầm được mã hóa để chuyển tiếp các kết nối mạng. Điều này có thể hữu ích để truy cập an toàn các dịch vụ hoặc tài nguyên trên các mạng từ xa thông qua một kênh được mã hóa.

Tera Term là một trình giả lập thiết bị đầu cuối phổ biến khác được sử dụng rộng rãi trong các mạng máy tính. Nó cung cấp chức năng tương tự như PuTTY nhưng với một số tính năng bổ sung. Đây là cách Tera Term được sử dụng trong môi trường mạng:

  1. Mô phỏng thiết bị đầu cuối: Tera Term cung cấp giao diện đầu cuối cho phép người dùng kết nối với các hệ thống từ xa bằng các giao thức như SSH, Telnet và kết nối nối tiếp. Nó hỗ trợ các hệ điều hành khác nhau, bao gồm cả Windows.
  2. Secure Shell (SSH): Giống như PuTTY, Tera Term bao gồm một máy khách SSH để truy cập từ xa an toàn vào các hệ thống qua kết nối được mã hóa. Nó cung cấp các tính năng như xác thực mật khẩu, xác thực khóa công khai và chuyển tiếp cổng SSH.
  3. Telnet Client: Tera Term cũng hỗ trợ giao thức Telnet để thiết lập các kết nối không được mã hóa đến các hệ thống từ xa. Tuy nhiên, tương tự như PuTTY, thường nên sử dụng SSH thay vì Telnet do lo ngại về bảo mật.
  4. Kết nối bảng điều khiển nối tiếp: Tera Term cho phép kết nối với các thiết bị và thiết bị mạng có cổng console bằng cách sử dụng kết nối nối tiếp. Điều này cho phép cấu hình và quản lý các bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch và các thiết bị mạng khác trực tiếp thông qua giao diện điều khiển.
  5. Tự động hóa macro: Tera Term bao gồm một ngôn ngữ kịch bản macro mạnh mẽ cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các quản trị viên mạng, những người cần thực hiện các hoạt động hàng loạt hoặc tự động hóa các tác vụ cấu hình.
  6. Truyền tệp: Tera Term hỗ trợ các giao thức truyền tệp như TFTP (Giao thức truyền tệp tầm thường) và SCP để truyền tệp giữa các hệ thống cục bộ và từ xa. Nó cho phép quản trị viên quản lý các tệp trên các thiết bị từ xa một cách hiệu quả.
  7. Ghi nhật ký cổng nối tiếp: Tera Term cung cấp khả năng ghi nhật ký dữ liệu nhận được từ các cổng nối tiếp. Tính năng này có giá trị cho mục đích khắc phục sự cố và gỡ lỗi, vì nó cho phép người dùng nắm bắt và phân tích giao tiếp giữa các thiết bị được kết nối thông qua kết nối nối tiếp.
8. Máy tính mạng con và IP

Máy tính mạng con và IP là các công cụ được sử dụng để thực hiện các phép tính và tính toán liên quan đến địa chỉ IP và mạng con trong mạng máy tính. Họ hỗ trợ các nhiệm vụ như xác định địa chỉ mạng và máy chủ, tính toán mặt nạ mạng con, xác định dải IP có sẵn và hơn thế nữa. Những công cụ này thường được sử dụng bởi các quản trị viên mạng, kỹ sư và bất kỳ ai liên quan đến việc lập kế hoạch và quản lý mạng. Dưới đây là một số chức năng chính thường thấy trong máy tính mạng con và IP:

    1. Tính toán địa chỉ IP / mặt nạ mạng con: Máy tính cho phép bạn nhập địa chỉ IP và mặt nạ mạng con và cung cấp thông tin như địa chỉ mạng, địa chỉ quảng bá và số lượng địa chỉ máy chủ trong mạng con.
    2. Subnetting: Subnetting liên quan đến việc chia một mạng thành các mạng con nhỏ hơn. Máy tính IP có thể giúp tính toán mặt nạ mạng con, xác định số lượng mạng con và xác định phạm vi mạng con và địa chỉ mạng và phát sóng tương ứng của chúng.
    3. CIDR (Định tuyến liên miền không phân loại): Ký hiệu CIDR được sử dụng để thể hiện địa chỉ IP và mặt nạ mạng con liên quan của chúng. Máy tính có thể chuyển đổi giữa ký hiệu CIDR và ký hiệu thập phân chấm tiêu chuẩn, giúp làm việc và hiểu dải địa chỉ IP dễ dàng hơn.
    4. Tính toán dải IP: Máy tính IP có thể xác định phạm vi địa chỉ IP có sẵn trong một mạng con. Bằng cách nhập địa chỉ mạng và mặt nạ mạng con, máy tính có thể cung cấp địa chỉ IP có thể sử dụng đầu tiên và cuối cùng.
    5. Tính toán mặt nạ ký tự đại diện: Trong một số cấu hình mạng, mặt nạ ký tự đại diện được sử dụng thay vì mặt nạ mạng con. Máy tính IP có thể tính toán mặt nạ ký tự đại diện dựa trên mặt nạ mạng con hoặc ngược lại.
    6. VLSM (Mặt nạ mạng con có độ dài thay đổi): VLSM cho phép mạng con với các độ dài mặt nạ mạng con khác nhau trong cùng một mạng. Máy tính IP có thể hỗ trợ lập kế hoạch và tính toán cấu hình VLSM bằng cách xác định mặt nạ mạng con cần thiết và dải IP có sẵn.
    7. Chuyển đổi địa chỉ IP: Máy tính thường cung cấp chức năng chuyển đổi địa chỉ IP giữa các biểu diễn thập phân, nhị phân và thập lục phân. Điều này có thể hữu ích cho việc khắc phục sự cố hoặc hiểu cấu hình mạng.
    8. Tra cứu DNS ngược: Một số máy tính IP có thể thực hiện tra cứu DNS ngược, cho phép bạn tìm tên máy chủ được liên kết với địa chỉ IP.
9. Kiểm tra tốc độ

Speedtest.net là một dịch vụ trực tuyến phổ biến cho phép người dùng kiểm tra tốc độ kết nối internet của họ. Nó được sở hữu và điều hành bởi Ookla, một nhà lãnh đạo toàn cầu trong thử nghiệm băng thông rộng và các ứng dụng chẩn đoán mạng dựa trên web. Speedtest.net cung cấp một cách đơn giản và đáng tin cậy để đo tốc độ kết nối internet của bạn, bao gồm tốc độ tải xuống, tốc độ tải lên và ping (độ trễ). Đây là cách nó thường hoạt động:

      1. Truy cập trang web Speedtest.net: Để thực hiện kiểm tra tốc độ, bạn có thể truy cập trang web Speedtest.net bằng trình duyệt web trên thiết bị của mình.
      2. Bắt đầu kiểm tra: Trên trang chủ của trang web, bạn thường sẽ tìm thấy nút “Đi” hoặc “Bắt đầu” lớn để bắt đầu kiểm tra tốc độ. Nhấp vào nút này sẽ bắt đầu quá trình thử nghiệm.
      3. Lựa chọn máy chủ: Speedtest.net sẽ tự động chọn máy chủ tốt nhất dựa trên vị trí của bạn để thực hiện kiểm tra. Tuy nhiên, bạn cũng có thể chọn thủ công một máy chủ khác nếu muốn.
      4. Kiểm tra tốc độ tải xuống: Kiểm tra tốc độ đo tốc độ tải xuống kết nối internet của bạn bằng cách tải một tệp nhỏ từ máy chủ xuống thiết bị của bạn. Nó tính toán thời gian cần thiết để tải xuống tệp và xác định tốc độ tải xuống tính bằng megabit mỗi giây (Mbps).
      5. Kiểm tra tốc độ tải lên: Sau khi kiểm tra tốc độ tải xuống, Speedtest.net tiến hành đo tốc độ tải lên của kết nối internet của mình. Nó tải một tệp nhỏ từ thiết bị của bạn lên máy chủ và tính toán tốc độ tải lên theo Mbps.
      6. Kiểm tra Ping / Độ trễ: Phần cuối cùng của bài kiểm tra tốc độ đo ping, đại diện cho thời gian cần thiết để tín hiệu truyền từ thiết bị của bạn đến máy chủ và quay lại. Nó đo thời gian khứ hồi tính bằng mili giây (ms), cho biết khả năng phản hồi của kết nối của bạn.
      7. Kết quả kiểm tra: Sau khi kiểm tra hoàn tất, Speedtest.net sẽ hiển thị kết quả, bao gồm tốc độ tải xuống, tốc độ tải lên và ping. Những kết quả này cung cấp một dấu hiệu về chất lượng và hiệu suất của kết nối internet của bạn.
Máy quét IP

Máy quét IP là một công cụ mạng được sử dụng để khám phá và ánh xạ các địa chỉ IP và thiết bị trong mạng. Nó giúp xác định địa chỉ IP đang hoạt động, kiểm tra kết nối và thu thập thông tin về các thiết bị mạng. Máy quét IP có thể hữu ích cho quản trị viên mạng, chuyên gia bảo mật và người dùng gia đình cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như giám sát mạng, quản lý hàng tồn kho và đánh giá bảo mật. Dưới đây là một số tính năng và chức năng chính thường thấy trong máy quét IP:

  1. Khám phá địa chỉ IP: Máy quét IP có thể quét một dải địa chỉ IP hoặc toàn bộ mạng con để xác định địa chỉ IP đang hoạt động trong mạng. Điều này giúp xác định các thiết bị được kết nối với mạng và địa chỉ IP tương ứng của chúng.
  2. Nhận dạng thiết bị: Máy quét IP có thể cố gắng xác định loại thiết bị được liên kết với địa chỉ IP bằng cách truy vấn địa chỉ MAC của nó hoặc thực hiện lấy dấu vân tay thiết bị. Thông tin này có thể giúp quản lý và khắc phục sự cố hàng tồn kho mạng.
  3. Quét cổng: Một số máy quét IP bao gồm chức năng quét cổng, cho phép người dùng kiểm tra cổng nào đang mở và nghe trên các thiết bị mạng. Điều này có thể hữu ích để xác định các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn hoặc phát hiện các dịch vụ trái phép.
  4. Ping Sweeping: Máy quét IP thường sử dụng quét ping, liên quan đến việc gửi các yêu cầu tiếng vang ICMP (ping) đến nhiều địa chỉ IP để xác định xem chúng có thể truy cập được hay không. Điều này giúp xác minh khả năng kết nối và khả năng đáp ứng của các thiết bị mạng.
  5. Độ phân giải tên máy chủ: Máy quét IP có thể thực hiện tra cứu DNS để phân giải địa chỉ IP thành tên máy chủ. Điều này cung cấp thêm thông tin về các thiết bị và công cụ hỗ trợ nhận dạng mạng.
  6. Phân tích mạng con: Máy quét IP có thể phân tích mạng con và cung cấp các chi tiết như mặt nạ mạng con, địa chỉ mạng và địa chỉ phát sóng. Điều này giúp hiểu được cấu trúc mạng và phân bổ IP.
  7. Báo cáo và xuất khẩu: Nhiều máy quét IP cung cấp khả năng báo cáo, cho phép người dùng tạo báo cáo chi tiết về kết quả quét. Ngoài ra, họ có thể cung cấp các tùy chọn để xuất kết quả quét ở nhiều định dạng khác nhau như CSV hoặc PDF để phân tích hoặc tài liệu thêm.
  8. Tùy chỉnh và Bộ lọc: Máy quét IP thường cho phép người dùng tùy chỉnh các tham số quét, chẳng hạn như chỉ định dải IP, cài đặt thời gian chờ và tốc độ quét. Họ cũng có thể cung cấp các bộ lọc để loại trừ hoặc bao gồm các địa chỉ IP hoặc thiết bị cụ thể dựa trên các tiêu chí như dải IP, loại thiết bị hoặc cổng mở.

Dưới đây là danh sách các lệnh liên quan đến mạng thường được sử dụng trong dấu nhắc lệnh Windows (CMD) hoặc PowerShell:

  1. ipconfig: Hiển thị thông tin cấu hình IP cho tất cả các giao diện mạng trên máy cục bộ, bao gồm địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng mặc định và máy chủ DNS.
  2. ping: Gửi yêu cầu tiếng vang ICMP đến một địa chỉ IP hoặc tên máy chủ được chỉ định để kiểm tra kết nối và đo thời gian khứ hồi (thời gian ping).
  3. tracert (hoặc traceroute): Theo dõi tuyến đường được thực hiện bởi các gói từ máy cục bộ đến địa chỉ IP hoặc tên máy chủ đích, hiển thị các bước nhảy trung gian và thời gian khứ hồi của chúng.
  4. netstat: Hiển thị các kết nối mạng đang hoạt động, cổng nghe và thống kê mạng. Hữu ích để khắc phục sự cố mạng và giám sát hoạt động mạng.
  5. nslookup: Thực hiện truy vấn DNS (Hệ thống Tên Miền) để truy xuất thông tin về địa chỉ IP, tên máy chủ hoặc các bản ghi DNS khác.
  6. route: Hiển thị hoặc sửa đổi bảng định tuyến IP cục bộ, cho phép bạn thêm hoặc xóa các tuyến đến các mạng hoặc máy chủ cụ thể.
  7. arp: Hiển thị và quản lý bộ nhớ cache ARP (Address Resolution Protocol), ánh xạ địa chỉ IP tới địa chỉ MAC trên mạng cục bộ.
  8. nbtstat: Hiển thị NetBIOS qua thống kê giao thức TCP / IP (NetBT) và các kết nối hiện tại. Nó được sử dụng để khắc phục sự cố liên quan đến NetBIOS.
  9. net: Cung cấp các lệnh liên quan đến mạng khác nhau, bao gồm khởi động hoặc dừng các dịch vụ mạng, quản lý chia sẻ mạng và kiểm soát tài nguyên mạng.
  10. telnet: Cho phép bạn thiết lập kết nối Telnet với máy chủ từ xa bằng giao thức Telnet. Telnet thường được sử dụng để kiểm tra kết nối với các cổng cụ thể.
  11. ftp: Bắt đầu phiên FTP (Giao thức truyền tệp) với máy chủ từ xa, cho phép bạn truyền tệp giữa máy cục bộ và máy chủ từ xa.
  12. netsh: Một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ để định cấu hình và quản lý các cài đặt mạng khác nhau, bao gồm địa chỉ IP, cài đặt tường lửa, giao diện mạng và hơn thế nữa.
  13. tracert6 (hoặc traceroute6): Tương tự như tracert nhưng đặc biệt dành cho mạng IPv6, nó theo dõi tuyến đường đến đích IPv6 và hiển thị các bước nhảy trung gian.
  14. getmac: Truy xuất địa chỉ MAC (Media Access Control) của các giao diện mạng trên máy cục bộ.
  15. route print: In bảng định tuyến IP hiện tại trên máy cục bộ, hiển thị các đích mạng, mặt nạ mạng con, địa chỉ cổng và chỉ mục giao diện.

6 cách dễ dàng để chụp ảnh màn hình trên Surface Pro

6 cách dễ dàng để chụp ảnh màn hình trên Surface Pro Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn 6 cách nhanh...

Cách kiểm tra trạng thái bảo hành Surface của bạn

Cách kiểm tra trạng thái bảo hành Surface của bạn Bạn gặp sự cố với thiết bị Surface và muốn nhận hỗ trợ từ Microsoft?...

Cách tắt máy tính xách tay Surface đúng cách

Cách tắt máy tính xách tay Surface đúng cách Không biết cách tắt Surface Laptop của bạn một cách thích hợp. Dưới đây là các...